Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
herniated disc


noun
a painful rupture of the fibrocartilage of the disc between spinal vertebrae;
occurs most often in the lumbar region
Syn:
ruptured intervertebral disc, slipped disc
Hypernyms:
rupture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.